Có 2 kết quả:
明知故問 míng zhī gù wèn ㄇㄧㄥˊ ㄓ ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ • 明知故问 míng zhī gù wèn ㄇㄧㄥˊ ㄓ ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ
míng zhī gù wèn ㄇㄧㄥˊ ㄓ ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to ask a question, already knowing the answer
Bình luận 0
míng zhī gù wèn ㄇㄧㄥˊ ㄓ ㄍㄨˋ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ask a question, already knowing the answer
Bình luận 0